BẢNG BÁO GIÁ NỘI THẤT TẠI ALI33 MỚI NHẤT
(áp dụng đến 21/12/2020)
Nội thất Ali33 chúng tôi luôn khao khát đem đến cho quý khách hàng sự hài lòng từ dịch vụ, sản phẩm và giá thành mỗi sản phẩm đến tay khách hàng
BẢNG BÁO GIÁ GỖ CÔNG NGHIỆP ( tải tại đây)
- Tất cả các đơn giá chúng tôi đưa gia đã bao gồm
+ Tủ bếp trên và tủ bếp dưới
+ Phụ kiện đi kèm theo đơn giá ( tay co, bản lề thông thường)
+ Gia công chuẩn 100% chất liệu khách hàng đã chốt
+ Miễn phí thiết kế 2D (autocad) + 3D ( 3dsmax)
1.Chất liệu gỗ Melamine An Cường
BẢNG BÁO GIÁ GỖ MELAMINE AN CƯỜNG – NỘI THẤT ALI33 |
||
Quy cách + chất liệu |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
* Tủ bếp trên dưới - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Malaysia dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Cao 800mm ( cả phào) - Sâu 350 (cả mặt cánh) - Tủ dưới : Cao 810mm ( cả mặt đá) - Sâu 570 (cả mặt cánh) |
Mét dài |
3.150.000 |
* Quầy bar + Tủ rượu - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Malaysia dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước - Hoàn thiện đẹp 2 mặt * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Thiết kế theo không gian - Tủ dưới : Cao 1100mm ( cả mặt đá) – Sâu 400 ( cả mặt cánh) |
Mét dài |
3.150.000
|
* Bàn đảo bếp - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Malaysia dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước - Hoàn thiện đẹp 4 mặt - Tủ dưới : Cao 810 mm ( cả mặt đá) – Sâu 500 |
Mét dài |
2.800.000 |
2.Chất liệu gỗ Melamine Thái Lan
BẢNG BÁO GIÁ GỖ MELAMINE THÁI LAN – NỘI THẤT ALI33
|
||
Quy cách + chất liệu Đơn vị tính |
|
|
* Tủ bếp trên dưới - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Thái lan dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Cao 800mm ( cả phào) - Sâu 350 (cả mặt cánh) - Tủ dưới : Cao 810mm ( cả mặt đá) - Sâu 570 (cả mặt cánh) |
Mét dài |
3.050.000 |
* Quầy bar + Tủ rượu - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Thái lan dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước - Hoàn thiện đẹp 2 mặt * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Thiết kế theo không gian - Tủ dưới : Cao 1100mm ( cả mặt đá) – Sâu 400 ( cả mặt cánh) |
Mét dài |
3.05.000 |
* Bàn đảo bếp - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Thái lan dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước - Hoàn thiện đẹp 4 mặt - Tủ dưới : Cao 810 mm ( cả mặt đá) – Sâu 500 |
Mét dài |
2.700.000 |
3.Chất liệu gỗ Laminate An Cường
BẢNG BÁO GIÁ GỖ LAMINATE AN CƯỜNG – NỘI THẤT ALI33 |
||
Quy cách + chất liệu |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
* Tủ bếp trên dưới - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Malaysia dày 18mm - Bề mặt phủ Laminate trống sước - Bề mặt cánh phủ Laminate bóng gương trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Cao 800mm ( cả phào) - Sâu 350 (cả mặt cánh) - Tủ dưới : Cao 810mm ( cả mặt đá) - Sâu 570 (cả mặt cánh) |
Mét dài |
4.000.000 |
* Quầy bar + Tủ rượu - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Malaysia dày 18mm - Bề mặt phủ Laminate trống sước - Bề mặt cánh phủ Laminate bóng gương trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước - Hoàn thiện đẹp 2 mặt * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Thiết kế theo không gian - Tủ dưới : Cao 1100mm ( cả mặt đá) – Sâu 400 ( cả mặt cánh) |
Mét dài |
4.000.000 |
* Bàn đảo bếp - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Malaysia dày 18mm - Bề mặt phủ Laminate trống sước - Bề mặt cánh phủ Laminate bóng gương trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước - Hoàn thiện đẹp 4 mặt - Tủ dưới : Cao 810 mm ( cả mặt đá) – Sâu 500 |
Mét dài |
3.700.000 |
4.Chất liệu gỗ Acrylic An Cường
BẢNG BÁO GIÁ GỖ ACRYLIC AN CƯỜNG – NỘI THẤT ALI33 |
||
Quy cách + chất liệu |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
* Tủ bếp trên dưới - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Malaysia dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Bề mặt cánh phủ Acrylic bóng gương trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Cao 800mm ( cả phào) - Sâu 350 (cả mặt cánh) - Tủ dưới : Cao 810mm ( cả mặt đá) - Sâu 570 (cả mặt cánh)
|
Mét dài |
5.250.000 |
* Quầy bar + Tủ rượu - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Malaysia dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Bề mặt cánh phủ Acrylic bóng gương trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước - Hoàn thiện đẹp 2 mặt * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Thiết kế theo không gian - Tủ dưới : Cao 1100mm ( cả mặt đá) – Sâu 400 ( cả mặt cánh) |
Mét dài |
5.250.000 |
* Bàn đảo bếp - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Malaysia dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Bề mặt cánh phủ Acrylic bóng gương trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước - Hoàn thiện đẹp 4 mặt - Tủ dưới : Cao 810 mm ( cả mặt đá) – Sâu 500 |
Mét dài |
4.800.000 |
5.Chất liệu gỗ Acrylic Thái Lan
BẢNG BÁO GIÁ GỖ ACRYLIC THÁI LAN – NỘI THẤT ALI33 |
||
Quy cách + chất liệu |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
* Tủ bếp trên dưới - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Thái lan dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Bề mặt cánh phủ Acrylic bóng gương trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Cao 800mm ( cả phào) - Sâu 350 (cả mặt cánh) - Tủ dưới : Cao 810mm ( cả mặt đá) - Sâu 570 (cả mặt cánh) |
Mét dài |
4.650..000 |
* Quầy bar + Tủ rượu - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Thái lan dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Bề mặt cánh phủ Acrylic bóng gương trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước - Hoàn thiện đẹp 2 mặt * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Thiết kế theo không gian - Tủ dưới : Cao 1100mm ( cả mặt đá) – Sâu 400 ( cả mặt cánh) |
Mét dài |
4.650.000 |
* Bàn đảo bếp - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Thái lan dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Bề mặt cánh phủ Acrylic bóng gương trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước - Hoàn thiện đẹp 4 mặt - Tủ dưới : Cao 810 mm ( cả mặt đá) – Sâu 500 |
Mét dài |
4.400.000 |
4.Chất liệu gỗ Veener ( sồi + xoan đào + óc chó )
BẢNG BÁO GIÁ GỖ VEENER – NỘI THẤT ALI33 |
|||
Quy cách + chất liệu |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
|
Quy cánh |
Chất liệu |
||
* Tủ bếp trên dưới - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Malaysia dày 18mm. Bề mặt phủ veener - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Cao 800mm ( cả phào) - Sâu 350 (cả mặt cánh) - Tủ dưới : Cao 810mm ( cả mặt đá) - Sâu 570 (cả mặt cánh) |
Veener sồi + xoan đào |
Mét dài |
3.150.000
|
Veener óc chó |
Mét dài |
5.250.000 |
5.Chất liệu gỗ MDF An Cường ( sơn bệt) Xem thêm bảng giá thi công thiết kế ( tải tại đây)
BẢNG BÁO GIÁ GỖ MDF THÁI LAN – NỘI THẤT ALI33 |
||
Quy cách + chất liệu |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
* Tủ bếp trên dưới ( sơn O7 thái lan) - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm An Cường nhập khẩu Malaysia dày 18mm - Phủ sơn bệt Oseven Thái lan - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Cao 800mm ( cả phào) - Sâu 350 (cả mặt cánh) - Tủ dưới : Cao 810mm ( cả mặt đá) - Sâu 570 (cả mặt cánh) |
Mét dài |
3.600.000 |
* Tủ bếp trên dưới ( sơn Inchem cao cấp ) - Toàn bộ gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm An Cường nhập khẩu Malaysia dày 18mm. Phủ sơn bệt Inchem cao cấp - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Cao 800mm ( cả phào) - Sâu 350 (cả mặt cánh)
- Tủ dưới : Cao 810mm ( cả mặt đá) - Sâu 570 (cả mặt cánh) |
Mét dài |
4.050.000 |
II.BẢNG BÁO GIÁ THÙNG INOX
Xem thêm bảng giá thi công thiết kế ( tải tại đây)
- Tất cả các đơn giá chúng tôi đưa gia đã bao gồm
+ Tủ bếp trên và tủ bếp dưới
+ Phụ kiện đi kèm theo đơn giá ( tay co, bản lề thông thường)
+ Gia công chuẩn 100% chất liệu khách hàng đã chốt
+ Miễn phí thiết kế 2D (autocad) + 3D ( 3dsmax)
1.Chất liệu Inox 201
BẢNG BÁO GIÁ THÙNG INOX – NỘI THẤT ALI33 |
|||
Quy cách + chất liệu |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
|
Quy cánh |
Chất liệu cánh |
||
* Tủ bếp trên dưới - Toàn bộ thùng tủ trên gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Malaysia dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Cao 800mm ( cả phào) - Sâu 350 (cả mặt cánh) - Tủ dưới : Cao 810mm ( cả mặt đá) - Sâu 570 (cả mặt cánh) |
Acrylic |
Mét dài |
6.600.000
|
Laminate
|
Mét dài |
5.500.000 |
|
* Tủ bếp trên dưới - Toàn bộ gỗ tự nhiên dày 18mm - Bề mặt phủ sơn sơn PU oseven 6 lớp - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Cao 800mm ( cả phào) - Sâu 350 (cả mặt cánh) - Tủ dưới : Cao 810mm ( cả mặt đá) - Sâu 570 (cả mặt cánh)
|
Tần bì |
Mét dài |
4.500.000 |
Sồi mỹ |
Mét dài |
5.400.000
|
|
Xoan đào |
Mét dài |
6.000.000 |
1.Chất liệu Inox 304
BẢNG BÁO GIÁ THÙNG INOX – NỘI THẤT ALI33 |
|||
Quy cách + chất liệu |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
|
Quy cánh |
Chất liệu cánh |
||
Tủ bếp trên dưới - Toàn bộ thùng tủ trên gỗ công nghiêp code MDF lõi xanh trống ẩm nhập khẩu Malaysia dày 18mm - Bề mặt phủ melamine trống sước - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Cao 800mm ( cả phào) - Sâu 350 (cả mặt cánh) - Tủ dưới : Cao 810mm ( cả mặt đá) - Sâu 570 (cả mặt cánh |
Acrylic |
Mét dài |
6.900.000
|
Laminate |
Mét dài |
5.800.000 |
|
* Tủ bếp trên dưới - Toàn bộ gỗ tự nhiên dày 18mm - Bề mặt phủ sơn sơn PU oseven 6 lớp - Hậu tủ chất liệu alumin độ dày 3mm trống ẩm trống nước * Kích thước tiêu chuẩn - Tủ trên : Cao 800mm ( cả phào) - Sâu 350 (cả mặt cánh) - Tủ dưới : Cao 810mm ( cả mặt đá) - Sâu 570 (cả mặt cánh) |
Tần bì |
Mét dài |
4.800.000 |
Sồi mỹ |
Mét dài |
5.700.000 |
|
Xoan đào |
Mét dài |
6.300.000 |
9 . Quy cách tủ tiêu chuẩn
IV. BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN BẾP
Xem thêm bảng giá thi công thiết kế ( tải tại đây)
1 .Báo giá mặt đá bếp
Trên thị trường hiện nay có 2 dòng đá chính được người tiêu dùng ưa chuộng đó là: đá granite tự nhiên và đá marble nhân tạo.
- Đá granite cứng, chắc chắn, chịu lực tốt và bề mặt có khả năng chống trầy xước cao nhưng màu sắc không đa dạng, chỉ có màu đen.
- Đá marble mềm dẻo, chịu lực ở mức trung bình nhưng lại đa dạng về màu sắc giúp bạn dễ dàng lựa chọn được gam màu phù hợp với không gian bếp.
Dưới đây là bảng giá mặt đá bàn bếp cập nhật mới nhất tại Nội Thất Ali33 :
|
|
|
|
|
|
2 .Báo giá kính ốp bếp ( Hải Long)
Để đảm bảo cho không gian bếp luôn sạch sẽ thì kính ốp tường bếp luôn là phụ kiện không thể thiếu. Giá trên dành cho loại kính cường lực ốp tường bếp dày 8mm có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt giá 850.000đ/m.dài (đã gồm thi công lắp đặt tại Hà Nội). Với KH ở tỉnh khác thì giá là 1.400.000vnđ/m.dài (đã bao gồm vận chuyển và thi công lắp đặt)
3 . Hệ thống giá inox
Trong bất kì không gian bếp của người nội trợ nào cũng không thể thiếu được các loại sau: giá úp bát đĩa, giá để xoong nồi, giá để dao thớt và gia vị. Dưới đây là bảng báo giá các loại giá kệ inox cơ bản trên từ nhiều loại chất liệu (inox 304 – hàng nhập khẩu) để bạn dễ dàng lựa chọn.
GIÁ BÁT NÂNG HẠ |
GIÁ BÁT CỐ ĐỊNH |
GIÁ XOONG NỒI |
GIÁ DAO THỚT + GÍA GIA VỊ |
TỦ KHO |
GIÁ GÓC LIÊN HOÀN |
4 . Báo giá phụ kiện tay năm, bản lề , day ngăn kéo tủ bếp
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN – NỘI THẤT ALI33 |
||||||
Stt |
Tên phụ kiện |
Quy cách, chất lượng |
SL |
ĐVT |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
Bản lề CNC |
Bản lề giảm chấn thủy lực 201 ( không bảo hành dỉ ) |
1 |
Chiếc |
35.000
|
35.000
|
2 |
Bản lề Vedun |
Bản lề giảm chấn thủy lực 304 ( bảo hành dỉ ) |
1 |
Chiếc |
45.000 |
45.000 |
3 |
Bản lề Hafele
|
Bản lề giảm chấn thủy lực 304 ( bảo hành dỉ ) |
1 |
Chiếc |
75.000
|
75.000
|
4 |
Ray bi 3 lớp
|
Ray bi 3 lớp cao cấp Hafele 304 |
1 |
Bộ |
220.000
|
220.000
|
5 |
Ray ngăn kéo âm
|
Ray Eurogold giảm chấn âm tủ, Siêu chịu lực, thép hộp,trọng lượng max 15kg |
1 |
Bộ |
450.000 |
450.000 |
6 |
Tay nắm mạ crom
|
Tay nắm chữ C mạ inox cao cấp
|
1 |
Chiếc |
55.000 |
55.000 |
7 |
Tay nắm nhôm
|
Tay nắm chữ C nhôm nguyên khổi |
1 |
Chiếc |
125.000 |
125.000 |
IV. MỘT SỐ MẪU THIẾT KẾ TỦ BẾP TẠI ALI33
Xem thêm bảng giá thi công thiết kế ( tải tại đây)
- Anh Hải – Vạn Phúc - Hà Đông
2.Anh Hải – Hào Nam – Đống Đa – Hà Nội
3.Anh Hưng –136 Hồ Tùng Mậu –Mỹ Đình – Hà Nội
3.Anh Huân – Số 3 –Vũ Phạm Hàm – Cầu Giấy – Hà Nội